chloric
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chloric
Phát âm : /'klɔ:rik/
+ tính từ
- cloric
- chloric acid
axit cloric
- chloric acid
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chloric"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chloric":
caloric chloric chlorosis chlorous choleraic choleric cleric Clorox - Những từ có chứa "chloric":
chloric hydrochloric hydrochloric acid perchloric
Lượt xem: 439