cleric
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cleric
Phát âm : /'klə:dʤimən/ Cách viết khác : (cleric) /'klerik/
+ danh từ
- giáo sĩ, tu sĩ, mục sư (nhà thờ Anh)
- clergyman's week
- đợt nghỉ lễ tám ngày (từ chủ nhật này đến chủ nhật sau)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
churchman divine ecclesiastic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cleric"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cleric":
caloric chloric choleraic choleric clergy cleric clerk Clark Clorox clerisy - Những từ có chứa "cleric":
anticlerical anticlericalism cleric clerical clerical collar clericalism clericalist unclerical
Lượt xem: 707