--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
chorionic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chorionic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chorionic
+ Adjective
thuộc, hoặc liên quan tới màng đệm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chorionic"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"chorionic"
:
chromic
chronic
cryonic
chorionic
Lượt xem: 477
Từ vừa tra
+
chorionic
:
thuộc, hoặc liên quan tới màng đệm
+
chu chuyển
:
To rotatetốc độ chu chuyển của tư bảnthe rotating speed of capital