--

chronic

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chronic

Phát âm : /'krɔnik/

+ tính từ

  • (y học) mạn, kinh niên
    • a chronic disease
      bệnh mạn
  • ăn sâu, bám chặt, thâm căn cố đế; thành thói quen
    • chronic doubts
      những mối nghi ngờ đã ăn sâu
    • to be getting chronic
      trở thành thói quen
  • thường xuyên, lắp đi lắp lại
  • (thông tục) rất khó chịu, rất xấu
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chronic"
Lượt xem: 675