chromatics
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chromatics
Phát âm : /krə'mætik/
+ danh từ, số nhiều dùng như số ít
- khoa học về màu sắc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chromatics"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chromatics":
chromatic chromatics chiromantic
Lượt xem: 353