--

chromatic

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chromatic

Phát âm : /krə'mætik/

+ tính từ

  • (thuộc) màu
    • chromatic printing
      in màu
  • (âm nhạc) nửa cung
    • chromatic scale
      gam nửa cung
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chromatic"
Lượt xem: 447