chromatic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chromatic
Phát âm : /krə'mætik/
+ tính từ
- (thuộc) màu
- chromatic printing
in màu
- chromatic printing
- (âm nhạc) nửa cung
- chromatic scale
gam nửa cung
- chromatic scale
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
achromatic neutral diatonic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chromatic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chromatic":
chromatic chromatics chiromantic - Những từ có chứa "chromatic":
achromatic apochromatic chromatic chromatics dichromatic heterochromatic homochromatic isochromatic monochromatic orthochromatic more...
Lượt xem: 457