chromatinic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chromatinic+ Adjective
- (chất của nhân tế bào) dễ bị nhiễm sắc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chromatinic"
- Những từ có chứa "chromatinic":
achromatinic chromatinic
Lượt xem: 322