grouchy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: grouchy
Phát âm : /grautʃi/
+ tính từ
- hay dỗi; bẳn tính, cáu kỉnh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
crabbed crabby cross fussy grumpy bad-tempered ill-tempered
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "grouchy"
Lượt xem: 569