--

chromatographic

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chromatographic

Phát âm : /,kroumətə'græfik/

+ tính từ

  • ghi sắc, (thuộc) phép ghi sắc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chromatographic"
Lượt xem: 105