chromium
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chromium
Phát âm : /'kroumjəm/
+ danh từ
- (hoá học) crom
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Cr atomic number 24
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chromium"
Lượt xem: 359