cranium
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cranium
Phát âm : /'kreinjəm/
+ danh từ, số nhiều crania
- (giải phẫu) sọ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cranium"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cranium":
cerium chromium cram crane crania cranium cranny curium cran corium more... - Những từ có chứa "cranium":
cranium endocranium epicranium pericranium
Lượt xem: 436