--

chronometer

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chronometer

Phát âm : /krə'nɔmitə/

+ danh từ

  • (thể dục,thể thao) đồng hồ bấm giờ, crônômet
  • (âm nhạc) máy nhịp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chronometer"
Lượt xem: 164