--

chronometry

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chronometry

Phát âm : /krə'nɔmitri/

+ danh từ

  • phép đo thời gian
  • (thể dục,thể thao) phép bấm giờ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chronometry"
Lượt xem: 165