chronometric
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chronometric
Phát âm : /,krɔnə'metrik/ Cách viết khác : (chronometrical) /,krɔnə'mətrikəl/
+ tính từ
- (thể dục,thể thao) (thuộc) đồng hồ bấm giờ, crônômet
- (âm nhạc) (thuộc) máy nhịp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chronometric"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chronometric":
chronometric craniometric - Những từ có chứa "chronometric":
chronometric chronometrical
Lượt xem: 121