craniometric
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: craniometric+ Adjective
- thuộc, hoặc liên quan tới phép đo sọ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "craniometric"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "craniometric":
chronometric craniometric - Những từ có chứa "craniometric":
craniometric craniometric point
Lượt xem: 180