--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
chrysoprase
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chrysoprase
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chrysoprase
+ Noun
ngọc phỉ túy (đá bằng vàng xanh)
Lượt xem: 362
Từ vừa tra
+
chrysoprase
:
ngọc phỉ túy (đá bằng vàng xanh)
+
wheeler
:
ngựa buộc gần bánh xe (trong một cỗ xe)
+
heathen
:
người ngoại đạo (đối với người theo đạo Do-thái, Cơ-ddốc hay đạo Hồi)the heathen những người ngoại đạo
+
lũy thừa
:
(toán) Power
+
mạch lạc
:
cohesion; clearness; cohorencybài diễn văn có mạch lạcconnected speech