heathen
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: heathen
Phát âm : /'hi:ðən/
+ danh từ
- người ngoại đạo (đối với người theo đạo Do-thái, Cơ-ddốc hay đạo Hồi)
- the heathen
những người ngoại đạo
- the heathen
- người không văn minh; người dốt nát
+ tính từ
- ngoại đạo
- không văn minh; dốt nát
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
heathenish pagan ethnic gentile infidel
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "heathen"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "heathen":
headman head-on heathen - Những từ có chứa "heathen":
heathen heathendom heathenise heathenish heathenism heathenize heathenry
Lượt xem: 590