--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
chthonian
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chthonian
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chthonian
+ Adjective
ở dưới bề mặt trái đất; thuộc âm phủ, âm ty
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
chthonic
nether
Lượt xem: 368
Từ vừa tra
+
chthonian
:
ở dưới bề mặt trái đất; thuộc âm phủ, âm ty
+
danish
:
(thuộc) Đan-mạch
+
nố
:
Amount, sumMột nố nợA sum owed, a debt
+
unbraced
:
ăn mặc lôi thôi (người); xộc xệch, không cài khuy (quần áo)