nether
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nether
Phát âm : /'neðə/
+ tính từ
- (từ cổ,nghĩa cổ);(đùa cợt) dưới, ở dưới
- the nether lip
môi dưới
- the nether lip
- hard as a nether millstone
- rắn như đá (trái tim)
- nether garments
- (xem) garment
- nether man (person)
- cẳng chân
- nether world
- âm ty
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) trái đất
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nether"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nether":
natter nattery neither nether neuter nitery nitre - Những từ có chứa "nether":
nether netherlander netherlandish nethermost - Những từ có chứa "nether" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hoàng tuyền chín suối họa là khối tình cõi
Lượt xem: 579