churchy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: churchy
Phát âm : /'tʃə:tʃi/
+ tính từ
- quá sùng đạo (làm mê muội)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "churchy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "churchy":
church churchy curacy church key - Những từ có chứa "churchy":
churchy churchyard
Lượt xem: 356