--

chích

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chích

+ verb  

  • To lance, to tap
    • chích nhọt
      to lance a boil
    • chích mủ cao su
      to tap (latex from) rubber-trees
  • To sting
    • bị muỗi chích
      to be stung by mosquitoes
  • To inject
    • chích thuốc
      to inject medicine
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chích"
Lượt xem: 537