--

slate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: slate

Phát âm : /sleit/

+ danh từ

  • đá bảng, đá
  • ngói đá đen
  • bảng đá (của học sinh)
  • màu xám đen
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) danh sách tạm thời (người ứng cử...)
  • clean slate
    • (xem) clean
  • to clean the slate
    • giũ trách nhiệm, bỏ nhiệm vụ
  • to have a slate loose
    • hâm hâm, gàn
  • to sart with a clean slate
    • làm lại cuộc đời

+ tính từ

  • bằng đá phiến, bằng đá acđoa

+ ngoại động từ

  • lợp (nhà) bằng ngói acđoa
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đề cử (ai); ghi (ai) vào danh sách người ứng cử

+ ngoại động từ

  • (thông tục) công kích, đả kích
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chửi rủa thậm tệ; trừng phạt nghiêm khắc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "slate"
Lượt xem: 618