--

chúi

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chúi

+ verb  

  • To bend one's head forward
    • đi hơi chúi về phía trước
      to walk with one's head a little bent forward
    • thuyền chúi mũi
      the boat bent its prow forward, the boat dipped its prow
  • To be completely engrossed in
    • chúi vào công việc
      to be completely engrossed in one's work
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chúi"
Lượt xem: 466