--

axillae

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: axillae

Phát âm : /æk'silə/

+ danh từ, số nhiều axillae

  • (giải phẫu) nách
  • (thực vật học) (như) axil
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "axillae"
Lượt xem: 366