mound
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mound
Phát âm : /maund/
+ danh từ
- ụ (đất, đá), mô (đất, đá)
- gò; đống; đồi; núi nhỏ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
pitcher hill pile heap agglomerate cumulation cumulus knoll hillock hummock hammock pitcher's mound
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mound"
Lượt xem: 601