--

chưng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chưng

+ verb  

  • To show off, to sport
    • chưng bộ đồ mới
      to sport a new suit
    • chưng bằng cấp
      to show off one's degree
    • Như trưng
      To boil down
    • chưng nước mắm
      to boil down some fish sauce
  • To distil

+ từ nối  

  • Như ở, tại
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chưng"
Lượt xem: 600