disparate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disparate
Phát âm : /'dispərit/
+ tính từ
- khác hẳn nhau, khác loại; táp nham
+ danh từ, (thường) số nhiều
- vật khác hẳn nhau, vật khác loại; vật táp nham
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disparate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "disparate":
desperate disparate disparity dispart dispirit disport dispirited - Những từ có chứa "disparate":
disparate disparateness
Lượt xem: 496