stimulate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stimulate
Phát âm : /'stimjuleit/
+ nội động từ
- kích thích, khuyến khích
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stimulate"
- Những từ có chứa "stimulate":
stimulate stimulater unstimulated - Những từ có chứa "stimulate" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
xúc tiến khuyến khích khiêu dâm đánh vật
Lượt xem: 751