--

chặp

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chặp

+ noun  

  • Moment, while, spell, short period
    • mắng cho một chặp
      to scold for a moment
    • mưa một chặp lâu
      it rained for a while
    • chặp này trời rét lắm
      in this period, it is very cold; there has been a cold spell those days
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chặp"
Lượt xem: 544