--

cobnut

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cobnut

+ Noun

  • (thực vật học) hạt phỉ, cây phỉ.
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cobnut"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "cobnut"
    cabinet cobnut
Lượt xem: 461