chợp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chợp+
- To have a wink of sleep, to sleep a wink
- vừa mới chợp được một tí, gà đã gáy
he had just a wink of sleep when the cock crowed
- vừa mới chợp được một tí, gà đã gáy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chợp"
Lượt xem: 374