--

chụp

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chụp

+ verb  

  • To cover, to put on
    • chụp cái mũ lên đầu
      to put a hat on one's head
    • bóng tối như chụp xuống cánh đồng
      the darkness seemed a cover on the fields
  • To snatch, to catch
    • chụp cá bằng nơm
      to catch fish with a trapping basket
    • chụp lấy cơ hội
      to snatch an opportunity
  • To snap, to photograph
    • chụp cảnh đẹp
      to snap a beautiful landscape

+ noun  

  • Như chụp đèn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chụp"
Lượt xem: 383