enduring
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enduring
Phát âm : /in'djuəriɳ/
+ tính từ
- lâu dài, vĩnh viễn
- nhẫn nại, kiên trì; dai sức chịu đựng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
long-suffering abiding imperishable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enduring"
Lượt xem: 549