--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cider vinegar
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cider vinegar
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cider vinegar
+ Noun
giấm làm từ rượu táo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cider vinegar"
Những từ có chứa
"cider vinegar"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
cái
giấm ghém
giấm
giấm mật
cái giấm
chút xíu
chó
bỗng
nộm
Lượt xem: 534
Từ vừa tra
+
cider vinegar
:
giấm làm từ rượu táo