--

cái

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cái

+ noun  

  • Mother
    • con dại cái mang
      the mother is responsible for the foolishness of her child
  • khẩu ngữ) (denoting a young girl of one's rank or below)
    • cháu đến rủ cái Hoa đi học
      I'm calling for Hoa to go to school with her
  • Mother, mother of vinegar
    • cái giấm
      mother of vinegar
    • cái mẻ
      mother of fermented cold rice
    • Banker (trong đám bạc)
      Solid part (of liquid food)
    • ăn cả nước lẫn cái
      to eat both the liquid and the solid part (of a food)

+ adj  

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cái"
Lượt xem: 625