--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cigar smoker
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cigar smoker
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cigar smoker
+ Noun
người hút thuốc xìgà
Lượt xem: 581
Từ vừa tra
+
cigar smoker
:
người hút thuốc xìgà
+
blind man's holiday
:
lúc chạng vạng, lúc hoàng hôn
+
bestride
:
ngồi giạng chân trên, đứng giạng hai chân trên; cưỡi; bắc qua, bắc ngangto bestride a horse cưỡi ngựa
+
etwee
:
túi nhỏ (đựng kim, tăm xỉa răng...)
+
landscape-painter
:
hoạ sĩ vẽ phong cảnh