etwee
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: etwee
Phát âm : /e'twi:/ Cách viết khác : (etwee) /e'twi:/
+ danh từ
- túi nhỏ (đựng kim, tăm xỉa răng...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "etwee"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "etwee":
eta etui etwee Edwy eyed - Những từ có chứa "etwee":
between between girl between-maid etwee far-between go between go-between in-between
Lượt xem: 358