cigar-shaped
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cigar-shaped
Phát âm : /si'gɑ:ʃeipt/
+ tính từ
- hình xì gà, hình trụ nhọn đầu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fusiform spindle-shaped
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cigar-shaped"
Lượt xem: 257