fusiform
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fusiform
Phát âm : /'fju:zifɔ:m/
+ tính từ
- hình thoi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
spindle-shaped cigar-shaped
Lượt xem: 464