--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cimetidine
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cimetidine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cimetidine
+ Noun
thuốc chữa viêm loét đường tiêu hóa bằng cách giảm sự tiết axit trong dạ dày(thuốc đối kháng thụ thể H2 uống và không độc đầu tiên)
Lượt xem: 244
Từ vừa tra
+
cimetidine
:
thuốc chữa viêm loét đường tiêu hóa bằng cách giảm sự tiết axit trong dạ dày(thuốc đối kháng thụ thể H2 uống và không độc đầu tiên)