--

cine-camera

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cine-camera

Phát âm : /'sini'kæmərə/

+ danh từ

  • máy quay phim
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cine-camera"
  • Những từ có chứa "cine-camera" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    cảnh chụp ảnh
Lượt xem: 386