--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cinemascope
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cinemascope
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cinemascope
Phát âm : /'siniməskoup/
+ danh từ
màn ảnh rộng
Lượt xem: 407
Từ vừa tra
+
cinemascope
:
màn ảnh rộng
+
quyết toán
:
to draw the balancesheet