--

ennoble

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ennoble

Phát âm : /i'noubl/

+ ngoại động từ

  • làm thành quý tộc
  • làm cao cả, làm cao quý, làm cao thượng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ennoble"
Lượt xem: 463