--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
circuit-rider
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
circuit-rider
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: circuit-rider
Phát âm : /'sə:kit,raidə/
+ danh từ
nhà giảng đạo lưu động (trong một địa phận)
Lượt xem: 363
Từ vừa tra
+
circuit-rider
:
nhà giảng đạo lưu động (trong một địa phận)