fern
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fern
Phát âm : /fə:n/
+ danh từ
- (thực vật học) cây dương xỉ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fern"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "fern":
farina farm ferine fern ferny fibrin firm firman form forme more... - Những từ có chứa "fern":
cinnamon fern climbing bird's nest fern climbing fern climbing maidenhair fern clover fern coffee fern common staghorn fern cow-tongue fern crape fern creeping fern more... - Những từ có chứa "fern" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bèo bèo bọt bánh bèo dương xỉ bòng bong
Lượt xem: 659