--

circuitous

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: circuitous

Phát âm : /sə'kju:itəs/

+ tính từ

  • loanh quanh, vòng quanh
    • a circuitous route
      đường vòng quanh
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "circuitous"
Lượt xem: 408