circularisation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: circularisation+ Noun
- thông tri, giấy báo, (như một hình thức của quảng cáo)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "circularisation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "circularisation":
circularization circularisation
Lượt xem: 766