circularization
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: circularization+ Noun
- xem circularization
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "circularization"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "circularization":
circularization circularisation
Lượt xem: 264