--

circularise

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: circularise

Phát âm : /'sə:kjuləraiz/ Cách viết khác : (circularise) /'sə:kjuləraiz/

+ ngoại động từ

  • gửi thông tri, gửi thông tư
  • gửi giấy báo (cho khách hàng)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "circularise"
Lượt xem: 317