circumvallation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: circumvallation
Phát âm : /,sə:kəmvə'leiʃn/
+ danh từ
- (sử học) sự xây đắp thành luỹ xung quanh (doanh trại...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "circumvallation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "circumvallation":
circumvallation circumvolution
Lượt xem: 205